Nếu bạn là một nhà giao dịch trên thị trường chứng khoán, tiền mã hóa, hàng hóa hay forex, bạn cần biết cách sử dụng các loại lệnh giao dịch khác nhau để tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro. Các loại lệnh giao dịch là những chỉ thị bạn gửi cho sàn giao dịch để mua hoặc bán một tài sản với một mức giá và điều kiện nhất định. Trong bài viết này, sẽ giới thiệu cho bạn các loại lệnh giao dịch phổ biến nhất và cách sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau.
Khi tham gia thị trường, chúng ta chủ yếu sử dụng bốn loại lệnh sau:
Lệnh Market (Lệnh Thị trường) là một loại lệnh giao dịch cho phép bạn mua hoặc bán một tài sản tài chính ngay lập tức với mức giá tốt nhất hiện có trên thị trường. Khi bạn đặt lệnh Market, bạn không cần nhập mức giá cụ thể mà chỉ cần chọn BUY hoặc SELL. Lệnh Market sẽ được khớp với giá Ask (giá bán) nếu bạn mua và giá Bid (giá mua) nếu bạn bán. Lệnh Market có ưu điểm là khớp lệnh nhanh chóng và không bỏ lỡ cơ hội giao dịch. Tuy nhiên, lệnh Market cũng có nhược điểm là có thể bị trượt giá do sự dao động của thị trường và phải chịu chi phí spread cao. Bạn nên sử dụng lệnh Market khi thị trường có thanh khoản tốt và bạn muốn vào lệnh ngay tức thì.
Lệnh limit (Lệnh Giới hạn) là một loại lệnh thụ động thị trường cho phép bạn mua hoặc bán một tài sản tại một mức giá xác định hoặc tốt hơn. Lợi ích của lệnh limit là bạn có thể kiểm soát được giá mà bạn muốn giao dịch, nhưng nhược điểm là bạn có thể bỏ lỡ cơ hội nếu giá không đạt được mức bạn đặt ra. Lệnh limit có thể được hủy bỏ hoặc sửa đổi trước khi được khớp với một lệnh khác trên thị trường.
Lệnh Stop (Lệnh Dừng) là một loại lệnh giao dịch được sử dụng để bảo vệ lợi nhuận hoặc giảm thiểu rủi ro khi thị trường biến động mạnh. Khi đặt lệnh Stop, nhà đầu tư cần xác định một mức giá dừng, nếu giá thị trường chạm hoặc vượt qua mức giá này, lệnh Stop sẽ được kích hoạt và chuyển thành lệnh thị trường. Lúc này, lệnh sẽ được thực hiện ở mức giá tốt nhất hiện có (BID/ASK tốt nhất), có thể khác với mức giá dừng. Lệnh Stop có hai loại chính là lệnh Stop để bán và lệnh Stop để mua, tùy thuộc vào mục đích và chiến lược của nhà đầu tư.
Lệnh Stop-limit (Lệnh Dừng-Giới hạn). Nó kết hợp các tính năng của lệnh giới hạn và lệnh dừng. Nó cho phép nhà đầu tư xác định một mức giá dừng để kích hoạt lệnh và một mức giá giới hạn để thực hiện lệnh. Mục đích của lệnh này là để bảo vệ lợi nhuận hoặc hạn chế thua lỗ khi giá cổ phiếu biến động. Ví dụ, nếu bạn mua cổ phiếu ABC với giá 100.000 đồng và muốn bán nó khi giá giảm xuống 90.000 đồng, bạn có thể đặt một lệnh Stop-limit với mức giá dừng là 90.000 đồng và mức giá giới hạn là 89.000 đồng. Khi giá cổ phiếu ABC giảm xuống 90.000 đồng, lệnh của bạn sẽ được chuyển thành một lệnh bán giới hạn với mức giá 89.000 đồng. Nếu có người mua sẵn sàng trả ít nhất 89.000 đồng cho cổ phiếu ABC, lệnh của bạn sẽ được thực hiện. Nếu không, lệnh của bạn sẽ không được thực hiện cho đến khi có người mua phù hợp.

Sau đây là toàn cảnh về việc làm rõ các lệnh có sẵn theo ý định và mục đích sử dụng của nó dựa trên 4 loại lệnh cơ bản trên:
Lệnh Buy Market (Mua thị trường). Lệnh tích cực ở mức giá hiện tại. Được dùng cho:
- Tham gia thị trường để mua.
- Đóng vị thế bán (có thể lãi hoặc lỗ).
Lệnh Buy Stop (Mua Dừng lại). Lệnh chờ trên giá hiện tại. Được dùng cho:
- Tham gia thị trường để mua.
- Đóng vị thế bán (Stop loss).
Lệnh Buy Limit (Mua giới hạn). Lệnh chờ dưới giá hiện tại. Được dùng cho:
- Tham gia thị trường để mua.
- Đóng vị thế bán (Take Profit).
Lệnh Buy Stop Limit (Giới hạn dừng mua). Lệnh chờ dưới giá sau khi đạt đến một mức giá. Được dùng cho:
- Tham gia thị trường để mua.
- Đóng vị thế bán (Take Profit).
Lệnh Sell Market (Bán thị trường). Đặt hàng tích cực ở mức giá hiện tại. Được dùng cho:
- Tham gia thị trường để bán.
- Đóng một vị thế mua (lãi hoặc lỗ).
Lệnh Sell Stop (Dừng Bán). Lệnh chờ dưới giá hiện tại. Được dùng cho:
- Tham gia thị trường để bán.
- Đóng vị thế mua (Cắt lỗ).
Lệnh Sell Limit (Bán giới hạn). Lệnh chờ trên giá hiện tại. Được dùng cho:
- Tham gia thị trường để bán.
- Đóng vị thế mua (Take Profit).
Lệnh Sell Stop Limit (Giới hạn dừng bán). Lệnh chờ trên giá sau khi đạt đến một mức giá. Được dùng cho:
- Tham gia thị trường để bán.
- Đóng vị thế mua (Take Profit).
Tùy thuộc vào nhà môi giới và công ty chứng khoán, có một số hướng dẫn nâng cao có thể được áp dụng cho các lệnh vào và thoát khỏi thị trường:
Lệnh One-Cancels-Other (OCO) là một loại lệnh điều kiện cho phép bạn đặt hai lệnh cùng một lúc, nhưng chỉ một trong hai lệnh có thể được thực hiện. Lệnh OCO bao gồm một lệnh giới hạn và một lệnh dừng-giới hạn, nhằm mục đích chốt lời hoặc cắt lỗ khi giao dịch trên thị trường chứng khoán . Khi một trong hai lệnh được khớp hoàn toàn hoặc một phần, lệnh còn lại sẽ tự động bị hủy . Lệnh OCO giúp bạn giao dịch một cách an toàn và linh hoạt hơn bằng cách tự động hóa các nhiệm vụ chốt lời và cắt lỗ. Tuy nhiên, để sử dụng lệnh OCO hiệu quả, bạn cần có một sự hiểu biết tốt về lệnh giới hạn và lệnh dừng-giới hạn.
Order-Sends-Order (OSO) là một loại lệnh giao dịch chứng khoán nâng cao, cho phép nhà đầu tư đặt hai lệnh khác nhau cùng một lúc. Lệnh OSO bao gồm một lệnh chính và một lệnh phụ. Khi lệnh chính được thực hiện, lệnh phụ sẽ được gửi đi tự động. Lệnh OSO có thể giúp nhà đầu tư bảo vệ lợi nhuận hoặc giảm thiểu rủi ro khi thị trường biến động. Ví dụ, một nhà đầu tư muốn mua cổ phiếu XYZ với giá 100.000 đồng và bán nó với giá 110.000 đồng. Anh ta có thể đặt một lệnh OSO, trong đó lệnh chính là mua XYZ với giá 100.000 đồng, và lệnh phụ là bán XYZ với giá 110.000 đồng. Khi lệnh chính được khớp, lệnh phụ sẽ được gửi đi và chờ khớp khi cổ phiếu XYZ đạt giá 110.000 đồng.
Market-If-Touched (MIT) là một loại lệnh điều kiện trong thị trường chứng khoán, khi mà lệnh sẽ được thực hiện với giá thị trường khi cổ phiếu đạt đến một mức giá xác định, ngay cả khi nó chỉ đạt đến mức giá đó trong một thời gian ngắn. Khi sử dụng lệnh mua MIT, nhà môi giới sẽ chờ cho đến khi cổ phiếu đạt đến mức giá mong muốn trước khi mua tài sản. Lệnh bán MIT sẽ kích hoạt lệnh bán thị trường khi cổ phiếu đạt đến mức giá bán xác định.
Lệnh MIT được thiết kế để tận dụng những thay đổi bất ngờ hoặc không mong đợi về giá. Khi kết hợp với các lệnh dừng hoặc giới hạn, các loại lệnh này bao gồm bất kỳ kịch bản nào mà bạn có thể muốn mua hoặc bán cổ phiếu dựa trên một mức giá kích hoạt. Các nhà giao dịch ngắn hạn có thể chờ cho giá cổ phiếu chạm vào một mức hỗ trợ quan trọng trước khi vào vị thế dài. Trong trường hợp này, họ có thể đặt lệnh mua MIT tại mức hỗ trợ để tự động gửi lệnh mua thị trường khi giá cổ phiếu đạt đến mức hỗ trợ. Nếu giá không đạt đến mức giá xác định, lệnh không được kích hoạt và không có giao dịch nào diễn ra. Các nhà đầu tư dài hạn có thể chờ cho giá cổ phiếu đạt đến một mức giá nào đó khi nó có thể được coi là “thấp hơn giá trị”. Trong trường hợp này, họ có thể đặt lệnh MIT tại mức giá đó để tự động kích hoạt lệnh mua thị trường khi giá cổ phiếu đạt đến mức giá họ cho là “thấp hơn giá trị”.
Lệnh Limit-If-Touched (LIT) là một loại lệnh điều kiện trong thị trường chứng khoán, cho phép nhà đầu tư mua hoặc bán cổ phiếu khi giá chạm đến một mức giới hạn nào đó. Lệnh LIT khác với lệnh MIT (Market-If-Touched) ở chỗ lệnh LIT sẽ khớp lệnh tại mức giá giới hạn đã đặt, trong khi lệnh MIT sẽ khớp lệnh tại mức giá thị trường hiện có khi chạm đến mức giá kích hoạt. Lệnh LIT cũng khác với lệnh LO (Limit Order) ở chỗ lệnh LO sẽ khớp lệnh ngay khi có giá tốt hơn hoặc bằng mức giá giới hạn, trong khi lệnh LIT chỉ khớp lệnh khi chính xác chạm đến mức giá giới hạn. Lệnh LIT được sử dụng để tận dụng các biến động giá bất ngờ và không lường trước được, cũng như để bảo vệ lợi nhuận hoặc giảm thiểu rủi ro khi giao dịch chứng khoán.
Lệnh Good-Til-Cancelled (GTC) là một loại lệnh mua hoặc bán chứng khoán mà không có thời hạn hết hạn. Nghĩa là, nếu lệnh không được thực hiện ngay lập tức, nó sẽ vẫn còn hiệu lực cho đến khi nhà đầu tư hủy bỏ nó hoặc cho đến khi lệnh được thực hiện. Lệnh GTC thường được sử dụng khi nhà đầu tư muốn mua hoặc bán chứng khoán với một mức giá nhất định và không quan tâm đến thời gian. Lệnh GTC có thể giúp nhà đầu tư tiết kiệm thời gian và công sức khi không phải theo dõi thị trường liên tục. Tuy nhiên, lệnh GTC cũng có nhược điểm là có thể bị quên hoặc bỏ sót khi thị trường biến động mạnh. Do đó, nhà đầu tư nên kiểm tra lệnh GTC của mình thường xuyên và điều chỉnh nếu cần thiết.
Lệnh Good-Til-Date (GTD) là một loại lệnh giao dịch chứng khoán có hiệu lực trong một khoảng thời gian xác định trước ngoại trừ những trường hợp lệnh đã bị hủy hoặc được thực hiện thành công. Lệnh GTD chỉ nhận loại lệnh Limit, tức là lệnh chỉ được khớp khi giá cả tài sản đạt mức giá mục tiêu mong muốn của nhà đầu tư. Lệnh GTD có hiệu lực tối đa 30 ngày kể từ ngày đặt lệnh và có thể được hủy hoặc thay đổi thông tin lệnh tại sổ lệnh trong ngày. Lợi ích của lệnh GTD là giúp nhà đầu tư tiết kiệm thời gian, giảm thiểu công việc lặp lại và tận dụng tính linh hoạt của khung thời gian giao dịch .
Lệnh Immediate-Or-Cancel (IOC) là một loại lệnh giao dịch chứng khoán mà nhà đầu tư có thể sử dụng để khớp lệnh nhanh chóng và linh hoạt. Lệnh IOC có nghĩa là lệnh sẽ được thực hiện ngay lập tức nếu có thể, hoặc sẽ bị hủy nếu không thể khớp toàn bộ hoặc một phần khối lượng đặt. Lệnh IOC thường được dùng khi nhà đầu tư muốn giao dịch một khối lượng lớn cổ phiếu mà không muốn ảnh hưởng đến giá thị trường. Lệnh IOC cũng giúp nhà đầu tư giảm thiểu rủi ro và cải thiện mức giá thực hiện của lệnh.
Lệnh Fill-Or-Kill (FOK) trong giao dịch chứng khoán là một loại lệnh đặc biệt, yêu cầu nhà môi giới phải khớp lệnh ngay lập tức và hoàn toàn với số lượng cổ phiếu mong muốn, nếu không thì lệnh sẽ bị hủy. Lệnh FOK thường được sử dụng bởi các nhà đầu tư chủ động và với một số lượng lớn cổ phiếu. Mục đích của lệnh FOK là để đảm bảo có được vị thế với giá mong muốn và tránh ảnh hưởng đến giá cổ phiếu và thị trường. Lệnh FOK có thể là lệnh giới hạn hoặc lệnh thị trường. Lệnh FOK khác với lệnh IOC (Immediate or Cancel) là không cho phép khớp lệnh một phần. Lệnh FOK cũng khác với lệnh GTC (Good Till Cancel) là không tồn tại cho đến khi được khớp.
Lệnh AON (All Or None Order) là một loại lệnh giao dịch chứng khoán có điều kiện, yêu cầu phải khớp toàn bộ số lượng cổ phiếu được đặt mua hoặc bán, nếu không thì lệnh sẽ bị hủy. Lệnh AON được sử dụng khi nhà đầu tư muốn mua hoặc bán một khối lượng cổ phiếu lớn với một mức giá cụ thể, và không muốn chấp nhận việc khớp một phần lệnh. Lệnh AON có thể giúp tránh những rủi ro về giá và phí giao dịch khi tham gia vào những cổ phiếu có thanh khoản thấp. Tuy nhiên, lệnh AON cũng có nhược điểm là khó khớp hơn so với những lệnh thông thường, đặc biệt là khi số lượng cổ phiếu chiếm một tỷ lệ cao trong khối lượng giao dịch hàng ngày của cổ phiếu đó.
Lệnh At-The-Opening (ATO) là một loại lệnh giao dịch được sử dụng để mua hoặc bán cổ phiếu tại mức giá mở cửa của phiên giao dịch. Lệnh ATO có ưu điểm là được ưu tiên khớp lệnh trước các lệnh giới hạn, có thể nắm bắt được cơ hội khi giá mở cửa có lợi. Tuy nhiên, lệnh ATO cũng có nhược điểm là không thể sửa hoặc hủy, khó kiểm soát được mức giá khớp, và chỉ có hiệu lực trong đợt khớp lệnh định kỳ xác định giá mở cửa. Để đặt lệnh ATO, nhà đầu tư cần có tài khoản chứng khoán tại công ty chứng khoán và nhập vào hệ thống giao dịch trong thời gian cho phép. Lệnh ATO là một công cụ hữu ích cho nhà đầu tư chứng khoán, nhưng cũng cần có sự tính toán và kinh nghiệm để sử dụng hiệu quả.
Lệnh At-The-Close (ATC) là một loại lệnh giao dịch chứng khoán được thực hiện vào cuối phiên giao dịch. Lệnh ATC cho phép nhà đầu tư mua hoặc bán cổ phiếu với giá đóng cửa của thị trường. Lệnh ATC có ưu điểm là giảm thiểu sự chênh lệch giữa giá đặt lệnh và giá thực hiện lệnh, đồng thời tận dụng được những biến động giá cuối phiên. Tuy nhiên, lệnh ATC cũng có nhược điểm là không chắc chắn về khả năng khớp lệnh, đặc biệt khi thị trường có biến động mạnh.